Eurostone - Nhà Cung Cấp Giải Pháp Thiết Kế, Thi Công Đá Ốp Lát Cao Cấp

https://eurostone.vn


Điều Gì Làm Nên Sự Khác Biệt Các Nhóm Giá Đá Dekton, Silestone?

Giá đá Dekton, đá Silestone là vấn đề được rất nhiều khách hàng quan tâm vì đây 2 dòng đá nhân tạo nổi tiếng hàng đầu thế giới ứng dụng được cho các hạng mục nội - ngoại thất.
Giá đá Dekton, đá Silestone
Giá đá Dekton, đá Silestone như thế nào? Đây là vấn đề được rất nhiều khách hàng quan tâm hiện nay vì đây 2 dòng đá nhân tạo nổi tiếng hàng đầu thế giới được Eurostone đưa về thị trường Việt Nam và trở thành xu hướng được nhiều chủ đầu tư lựa chọn. Vậy đá Dekton, đá Silestone có những nhóm nào và chênh lệch ra sao? Cùng Eurostone đến với những chia sẻ dưới đây.

1. Tổng quan về nhóm giá đá siêu nén Dekton

1.1 Các yếu tố quyết định giá đá Dekton

Đá nhân tạo Dekton là đá siêu nén cao cấp với chất lượng và giá trị thẩm mỹ vượt trội. Dekton được sản xuất bởi Nhà sản xuất đá số 1 thế giới – Tập đoàn Cosentino (Tây Ban Nha) và được Eurostone phân phối độc quyền tại thị trường Việt Nam.
Đá Dekton với hơn 50 loại khác nhau được chia thành 6 nhóm. Đá Dekton được phân thành nhiều mức giá dựa trên các yếu tố khác nhau như màu sắc, độ dày, bề mặt hoàn thiện,… Cụ thể:

- Độ dày : Độ dày của đá Dekton là một trong những yếu tố quyết định giá thành của nó. Vật liệu càng dày thì càng mất nhiều thời gian để lắp đặt, do đó giá thành của nó cũng tăng lên.

- Bề mặt : Một yếu tố khác cũng gây ảnh hưởng đến mức giá chung là loại bề mặt mà bạn lựa chọn. Dekton có nhiều bề mặt khác nhau như Polish, Mat, Mat 3D, Velvet, Velvet 3D tùy vào mục đích sử dụng. 
be mat dekton
Các bề mặt đá siêu nén Dekton
+ Matt: kết cấu mờ, không bóng, lý tưởng để đạt được một lớp hoàn thiện hài hòa và vĩnh cửu. Hầu hết các sản phẩm của Dekton được sản xuất với lớp hoàn thiện này. Đây là bề mặt rất thích hợp cho hạng mục phòng tắm, những nơi thường tiếp xúc trực tiếp với nước và ngoài trời với khả năng chống trơn trượt tốt.
dekton lat nen
Đá Dekton bề mặt Mat lát nền sân vườn
dekton phong tam
Đá Dekton bề mặt Mat ốp phòng tắm
+ Velvet: Kết cấu mượt như nhung. Các sản phẩm bề mặt Velvet tạo cảm giác ấm áp và thoải mái. Kết cấu này là hoàn hảo trong phong cách kiến trúc cổ điển.
dekton velvet
Đá Dekton bề mặt Velvet ốp phòng tắm
+ Polish: độ bóng cực cao, bề mặt nhẵn mịn khi chạm vào với màu sắc đồng nhất, đậm và nhất quán. Nếu bạn là người yêu thích độ bóng khác biệt, sự mới mẻ thì Dekton bề mặt polish chính là sự lựa chọn tuyệt vời. 
dekton bep
Đá Dekton bề mặt bóng ốp bếp
- Thiết kế : Các thiết kế hoặc hoa văn và màu sắc trên vật liệu đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định giá của nó. Một số mẫu Dekton được thiết kế với đường vân và màu sắc có giá cao hơn những mẫu khác.
dekton
Các nhóm đá Dekton

 

1.2 Sự khác biệt giữa các nhóm giá Dekton

Sự khác biệt giữa các nhóm giá đá Dekton được phân theo nhiều tiêu chí khác nhau trong đó màu sắc, vân đá là các yếu tố quan trọng quyết định nhóm giá. Cụ thể, sự khác biệt của các nhóm giá như sau:

Nhóm 1:

Đá Dekton nhóm 1 chủ yếu là các sản phẩm được thiết kế đặc trưng là đơn màu với các gam màu trung tính là màu kem, màu xám giúp sản phẩm dễ dàng kết hợp trong mọi không gian sử dụng.

Với nhóm 1 bề mặt Mat là chủ yếu với độ nhám nhẹ có khả năng chống trơn trượt và chống trầy xước và có độ hút nước thấp (chống thấm, chống ẩm và rêu mốc). Đá Dekton bề mặt Mat thích hợp với cả các hạng mục ốp lát nội – ngoại thất với đa dạng các hạng mục như ốp bếp, lát nền, ốp tường, cầu thang,… đặc biệt là ốp phòng tắm với khả năng chống trượt cực tốt.

Ngoài ra, Mat còn phù hợp với các lối thiết kế kiến trúc theo phong cách hiện đại, đương đại, Rustic,… Hầu hết các sản phẩm của Dekton được sản xuất với lớp hoàn thiện này.

Nhóm 2:

Đá Dekton nhóm 2 chủ yếu là các sản phẩm được thiết kế đặc trưng là đơn màu kết hợp với các hoạt tiết đốm nhỏ trên bề mặt đá tạo hiệu ứng độc đáo cho sản phẩm. Với Dekton nhóm 2 màu sắc được sử dụng chủ yếu là các gam màu trung tính như màu trắng, xám, đen, nâu, kem. Tương tự như nhóm 1, nhóm 2 có bề mặt chủ yếu là Mat.

Nhóm 3:

Đá Dekton nhóm 3 có sự đa dạng hơn về màu sắc với các màu như đỏ, trắng, nâu, xám với các đường vân mảnh trên nền đá siêu nén đầy độc đáo. Điểm đặc biệt ở nhóm 3 này chính là có sự xuất hiện của bề mặt Velvet (nhung). Velvet có kết cấu mượt như nhung tạo cảm giác ấm áp và thoải mái. Kết cấu này là sự lựa chọn hoàn hảo cho phong cách kiến trúc cổ điển.

Nhóm 4 và 5:

Đá Dekton nhóm 4 và 5 có giá cao hơn so với đá Dekton nhóm 1,2,3 chính là ở thiết kế đường vân độc đáo, ấn tượng với nhiều chi tiết hoa văn phân bố khắp mặt đá. 

Nhóm 6:

Đối với 2 loại đá Awake kC Bookmatch, Lucid kC Bookmatch bạn hoàn toàn có thể thiết kế ghép đối vân để thỏa sức sáng tạo nên những tác phẩm nghệ thuật tuyệt vời.
cac loai da dekton
Giá đá nhân tạo Dekton
 

1.3 Đá Dekton giá bao nhiêu?

Đá Dekton có hơn 60 loại khác nhau với khoảng giá rất rộng từ 6.000.000đ – 28.000.000đ tùy thuộc vào màu sắc, độ dày, bề mặt hoàn thiện. Cụ thể, các nhóm giá Dekton được chia như sau:
Nhóm Sản phẩm Bề mặt Độ dày Giá (VNĐ
1 Aeri, Danae, Eter, Keon Mat 4mm, 8mm, 12mm, 20mm, 30mm (tùy loại) 6.000.000đ – 14.000.000đ
2 Sasae, Edora, Sirius, Bromo, Fossil, Keranium, Kovik, Nilium 22, Moone’ Mat, Mat 3D (tùy loại) 4mm, 8mm, 12mm, 20mm, 30mm (tùy loại) 6.000.000đ – 17.000.000đ
3 Domoos, Laos, Kelya, Kira, Radium, Trilium, Kreta, Vera, Orix, Kairos, Lunar, Portum, Zenith, Albarium 22 new, Argentium, Nacre, Micron, Umber, Laguna, Marina, VK01 Nebbia, VK02 Avorio, VK03 Grigio, VK04 Grafite, TK05 Sabbia, TK06 Marmorio, GK07 Ceppo Mat, Velvet, Velvet 3D
(tùy loại)
4mm, 8mm, 12mm, 20mm, 30mm (tùy loại) 7.000.000đ – 20.000.000đ
 
4 Laurent, Embers, Aura 22, Entzo 22, Opera kC, Rem kC, Natura 22, Tundra 22, Shell 22, Sky 22, Uyuni kC, Daze kC new, Neural kC new, Somnia new, Morpheus kC new, Reverie kC new, Malibu kC new, Salina kC new. Polish, Mat, Mat 3D, Velvet, Velvet 3D
(tùy loại)
4mm, 8mm, 12mm, 20mm, 30mm
(tùy loại)
8.000.000đ – 20.000.000đ
5 Arga, Taga, Khalo, Helena 22, Aura 22 Bookmatch, Bergen kC, Halo kC, Natura 22 Bookmat, Olimpo kC, Awake kC new, Lucid kC new, Trance kC new, Vigil kC new, Morpheus kC Bookmatch new, Somnia Linealmatch new, Limbo kC new Polish, Mat
(tùy loại)
4mm, 8mm, 12mm, 20mm, 30mm (tùy loại) 9.000.000đ – 26.000.000đ
6 Awake kC Bookmatch new, Lucid kC Bookmatch new, Trance kC Designmatch new Polish 4mm, 8mm, 12mm, 20mm 11.000.000đ – 28.000.000đ
 

2. Tổng quan về giá đá khoáng chất Silestone

2.1 Các yếu tố ảnh hưởng giá đá Silestone

Đá Silestone với hơn 70 loại khác nhau được chia thành 6 nhóm. Đá Silestone được phân thành nhiều mức giá dựa trên các yếu tố khác nhau như màu sắc, độ dày, bề mặt hoàn thiện,… Cụ thể:

- Độ dày : Silestone được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau như 12mm, 20mm và 30mm. Giá đá Silestone từng nhóm sẽ dao động tùy vào độ dày của đá.

- Bề mặt : Một yếu tố khác cũng gây ảnh hưởng đến mức giá chung là loại bề mặt mà bạn lựa chọn. Silestone có nhiều bề mặt khác nhau như Polish, Suede, Volcano.


+ Polish: độ bóng cực cao, bề mặt mịn khi chạm vào với màu sắc đồng nhất, đậm và nhất quán.
si polish
Đá Silestone bề mặt Polish
+ Suede: vẻ ngoài mờ mang lại trải nghiệm độc đáo khi chạm vào vì vẻ đẹp và độ mịn của nó.
si suede
Đá Silestone bề mặt Suede
+ Volcano: kết cấu mộc mạc và nhám, đồng thời mềm mại và dễ chịu khi chạm vào.
si volcano
Đá Silestone bề mặt Volcano
- Thiết kế : Các thiết kế hoặc hoa văn và màu sắc trên vật liệu đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định giá của nó. Một số mẫu Silestone được thiết kế với đường vân mạnh và màu sắc đặc biệt có giá cao hơn những mẫu khác.

2.2 Sự khác biệt giữa các nhóm giá Silestone

Không giống như đá Dekton độ dày phụ thuộc vào từng loại sản phẩm đối với đá Silestone bạn có thể tìm thấy 3 độ dày phổ biến 12mm, 20mm và 30mm cho tất cả các sản phẩm. Sự khác biệt giữa các nhóm giá đá Silestone được chia theo nhiều tiêu chí khác nhau trong đó màu sắc, độ mạnh/ yếu của vân đá là các yếu tố quan trọng quyết định nhóm giá. Cụ thể, sự khác biệt của các nhóm giá như sau:

Nhóm 1:

Đá Silestone nhóm 1 chủ yếu là các sản phẩm được thiết kế đặc trưng là đơn màu với các gam màu trung tính là màu kem, màu xám với 2 loại bề mặt Polish và Suede. Đây cũng chính là 2 kiểu bề mặt của hầu hết các sản phẩm đá Silestone.
+ Polish : độ bóng cực cao, bề mặt nhẵn mịn khi chạm vào với màu sắc đồng nhất, đậm và nhất quán.
+ Suede : vẻ ngoài mờ mang lại những trải nghiệm độc đáo khi chạm tay vào vì vẻ đẹp và độ mịn của nó.

Nhóm 2:

Đá Silestone nhóm 2 chủ yếu là các sản phẩm được thiết kế đặc trưng là đơn màu kết hợp với các hoạt tiết đốm nhỏ trên bề mặt đá tạo hiệu ứng độc đáo cho sản phẩm. Với Silestone nhóm 2 màu sắc được sử dụng chủ yếu là các gam màu trung tính như màu trắng, xám, đen, nâu, kem.

Tương tự như nhóm 1, nhóm 2 có bề mặt chủ yếu là Polish và Suede. Bên cạnh đó, Silestone Arden Blue, Cemento Spa có thêm bề mặt Volcano. Volcano (nhám) có kết cấu mộc mạc và nhám, mềm mại và dễ chịu khi chạm vào.

Nhóm 3:

Đá Silestone nhóm 3 chủ yếu là các sản phẩm được thiết kế với các màu sắc như trắng, xám, kem, nâu, đen với các hạt thạch anh nhỏ lốm đốm, vân nhỏ trên tạo hiệu ứng độc đáo cho sản phẩm.

Nhóm 4, 5, 6:

Sự chênh lệch về giá đá Silestone ở các nhóm này chủ yếu do độ mạnh của vân đá. Cụ thể, nhóm 4 vân đá mảnh, nhóm 5, 6 vân đá to và được thiết kế độc đáo hơn.
silestone
Đá thạch anh nhân tạo Silestone

2.3 Đá Silestone giá bao nhiêu?

Tùy thuộc vào độ dày, hoa văn và màu sắc, giá đá Silestone có sự phân chia khác nhau. Dưới đây là khoảng giá các nhóm đá thạch anh nhân tạo mà bạn có thể tham khảo như:
 
Nhóm Sản phẩm Bề mặt Độ dày Giá (VNĐ
1 Noka, Rougui, Blanco City, Marengo, Gris Expo Polish, Suede, Volcano 12mm, 20mm, 30mm 8.000.000đ – 12.000.000đ
2 Negro Tebas 18, Niebla, Arden Blue, Cemento Spa, Blanco Norte 14, Coral Clay, Miami White 17, Ironbark Polish, Suede, Volcano 12mm, 20mm, 30mm 9.000.000đ – 15.000.000đ
3 White Storm 14, Cloud Aluminium, Maple White 14, Capri White, Desert Silver, Yukon, Alpina White 08, Bianco Rivers, Blanco Stellar, Negro Stellar, Lusso Polish, Suede, Volcano 12mm, 20mm, 30mm 10.000.000đ – 16.000.000đ
4 Unsui, White, Iconic Black, Blanco Zeus, Kensho, Merope, Lagoon, Lyra, Snowy Ibiza Polish, Suede, Volcano 12mm, 20mm, 30mm 12.000.000đ – 22.000.000đ
5 Eternal Marquina, Charcoal Soapstone, Ariel, Blanco Orion, Pearl Jasmine, Iconic White, Silver Lake, Eternal Emperador, Eternal Serena, Eternal Marfil. Polish, Suede 12mm, 20mm, 30mm 13.000.000đ – 24.000.000đ
6 Eternal Statuario, Eternal Calacatta Gold, Bianco Calacatta, Classic Calacatta. Polish, Suede 12mm, 20mm, 30mm 16.000.000đ – 29.000.000đ
 

Các sản phẩm đá khoáng chất Silestone với các ưu điểm độ cứng cao, chống thấm, chống ố, chống bám bẩn, chống trầy xước tốt, an toàn sức khỏe,… trở thành sự lựa chọn không giới hạn cho các hạng mục ốp lát đá nội thất như ốp bếp, chậu rửa, ốp phòng tắm, lát nền, ốp tường,…

Giá thành của đá Dekton, đá Silestone được chia thành nhiều khoảng giá khác nhau phù hợp với ngân sách của mọi công trình. Liên hệ với Eurostone qua hotline & zalo 0903 930 126 để được tư vấn đá phù hợp công trình hoàn toàn miễn phí.

Nguồn tin: []

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây